TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twelve

Nhóm Mười hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mười hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mười hai .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

twelve

twelve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

After an hour by the Great Clock, the pilgrims depart and another twelve file through the tall portals.

Sau một giờ đứng bên chiếc Đồng hồ Vĩ đại, những kẻ hành hương nọ đi ra, mười hai người kế tiếp đi vào qua cái cồng cao vòi vọi.

Inside the temple, twelve pilgrims stand in a circle around the Great Clock, one pilgrim for each hour mark on the huge configuration of metal and glass.

Bên trong ngôi đền, mười hai người hành hương đứng quanh chiếc Đồng hồ Vĩ đại, mỗi người đứng cạnh một vạch chỉ giờ trên cái khung khổng lồ bằng kim loại và kính.

Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.

Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Twelve,The

Mười hai (Sứ đồ).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

twelve

Nhóm Mười hai (Tông đồ), mười hai