Việt
một số lượng lớn
số nhiều
sô' đông
Đức
Dutzend
In den obersten Schichten eines nährstoffreichen Bodens existieren mit Abstand die meisten Mikroorganismen, sowohl was die Artenzahl angeht als auch die Individuenzahl.
Trên lớp cao nhất của đất với nhiều chất dinh dưỡng xuất hiện một số lượng lớn vi sinh vật về loài cũng như về cá thể.
Das gebildete Vorläuferprotein Proinsulin wird in großen Mengen innerhalb der Bakterienzellen in sogenannten Einschlusskörperchen (inclusion bodies) gelagert (Bild 2),
Một số lượng lớn tiền thân protein proinsulin được hình thành và lưu trữ trong tế bào vi khuẩn, gọi là thể ẩn nhập (inclusion bodies) (Hình 2),
Aktive Sternstruktur: Sie ermöglicht mit geringem Leitungsaufwand die Verbindung einer großen Anzahl von Computern.
Cấu trúc hình sao chủ động: cho phép kết nối một số lượng lớn máy tính với ít đường dây kết nối nhất.
Deshalb ist eine Vielzahl von Kohlenwasserstoffverbindungen möglich.
Vì vậy, có thể có một số lượng lớn các liên kết hydrocarbon.
Ein großer Teil der Folien, die in der Automobilindustrie und bei der Kofferherstellung zum Einsatz kommen, wird auf Kalandern erzeugt.
Một số lượng lớn màng đang thịnh hành trong công nghiệp ô tô và chế tạo vali được sản xuất bởi quy trình cán láng.
ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt
em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi.
Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(PI ) (emotional) một số lượng lớn; số nhiều; sô' đông;
em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi. : ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt