Việt
số nhiều.
số nhiều
danh từ số nhiều
dạng số nhiều
Đức
Plural
Plural /['plu:ra:l], der; -s, -e (Sprachw.)/
(o Pl ) số nhiều (Mehrzahl);
danh từ số nhiều; dạng số nhiều;
Plural /(Plurál) m -s, -e (văn phạm)/
(Plurál) số nhiều.