TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầu hết

hầu hết

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đa sô' trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hầu hết

meistens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist relativ hoch

Hầu hết tương đối nặng

Gering (meist vernachlässigbar).

Ít (hầu hết không đáng kể).

Gering (meist vernachlässigbar)

Ít (hầu hết không đáng kể)

Meist lange Trocknungszeit

Hầu hết có thời gian sấy cao

Einsatz meist im laminaren Bereich

Dùng hầu hết cho dòng chảy tầng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meistens /['maistans] (Adv.)/

phần lớn; trong đa sô' trường hợp; hầu hết (meist);

Từ điển tiếng việt

hầu hết

- pht. Gần như tất cả: hầu hết mọi người đều có mặt hầu hết mọi người đều đạt điểm trung bình trở lên.