Việt
nhóm chính
nhóm sơ cấp
nhóm chủ
phần chủ yếu
phần lớn hơn
sô' lớn hơn
thành phần chính
Anh
master group
mastergroup
primary group
Đức
Tertiärgruppe
TG
Primärgruppe
Gros
Stammbesetzung
6. Unterscheiden Sie die Stähle der Hauptgruppe 1 und Hauptgruppe 2!
6. Phân biệt các loại thép của nhóm chính 1 và nhóm chính 2.
Hauptgruppe 2: Umformen
Nhóm chính 2: Biến dạng
Hauptgruppe 3: Trennen
Nhóm chính 3: Cắt gọt
v Hauptgruppe 1
Nhóm chính 1
v Hauptgruppe 2
Nhóm chính 2
Stammbesetzung /die/
thành phần chính; nhóm (thành viên) chính;
Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/
phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;
master group, primary group /toán & tin/
master group /toán & tin/
nhóm chính, nhóm chủ
Tertiärgruppe /f (TG)/V_THÔNG/
[EN] mastergroup
[VI] nhóm chính
TG /v_tắt (Tertiärgruppe)/V_THÔNG/
Primärgruppe /f/M_TÍNH/
[EN] primary group
[VI] nhóm chính, nhóm sơ cấp