TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nòng cốt

nòng cốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi phần cót yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nền móng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cốt cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nòng cốt

key

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nòng cốt

Stützbalken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfeile

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kernmachereistück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aktivistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorrangig kommen dabei Glasfasern, Kohlenstofffasern, Aramidfasern und Stützkernwerkstoffe aus verschiedenen Materialien in Betracht.

Sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid và các vật liệu chống đỡ nòng cốt từ những vật liệu khác nhau được ưu tiên lựa chọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivistisch /(Adj.)/

(thuộc) cốt cán; nòng cốt; hoạt động tích cực;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

key

trung tâm, nòng cốt, nền móng

Xem Lõi, giữa, tâm điểm (Core); và Mương đào (Cut-off trench)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernmachereistück /n -(e)s, -e/

lõi (nghĩa bóng) phần cót yếu, nòng cốt; Kernmacherei

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòng cốt

Stützbalken m, Stütze f, Pfeile m; làm nòng cốt cho (ab)stiitzen vt, absteifen vt