Việt
cốt cán
nòng cốt
hoạt động tích cực
Đức
aktivistisch
Die Dauer dieser Phase hängt davon ab, ob in den Zellen bereits alle Stoffwechselenzyme aktiv sind und im vorliegenden Nährmedium Wachstum sofort ermöglichen oder ob die benötigten Enzyme erst aktiv gebildet werden müssen.
Thời gian của giai đoạn này tùy thuộc vào việc tất cả các enzyme chuyển hóa đang hoạt động tích cực trong các tế bào và cho phép tăng trưởng ngay trong môi trường dinh dưỡng này hay chúng còn phải chờ đợi để trở nên tích cực.
aktivistisch /(Adj.)/
(thuộc) cốt cán; nòng cốt; hoạt động tích cực;