TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động tích cực

cốt cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nòng cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoạt động tích cực

aktivistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Dauer dieser Phase hängt davon ab, ob in den Zellen bereits alle Stoffwechselenzyme aktiv sind und im vorliegenden Nährmedium Wachstum sofort ermöglichen oder ob die benötigten Enzyme erst aktiv gebildet werden müssen.

Thời gian của giai đoạn này tùy thuộc vào việc tất cả các enzyme chuyển hóa đang hoạt động tích cực trong các tế bào và cho phép tăng trưởng ngay trong môi trường dinh dưỡng này hay chúng còn phải chờ đợi để trở nên tích cực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivistisch /(Adj.)/

(thuộc) cốt cán; nòng cốt; hoạt động tích cực;