Việt
cốt cán
nòng cốt
hoạt động tích cực
nhà hoạt động
phần tủ tích cực
Đức
aktivistisch
Funktionär
ein leitender Funktionär
cán bộ có trọng trách (có trách nhiệm).
Funktionär /m -s, -e/
nhà hoạt động, cốt cán, phần tủ tích cực; ein leitender Funktionär cán bộ có trọng trách (có trách nhiệm).
aktivistisch /(Adj.)/
(thuộc) cốt cán; nòng cốt; hoạt động tích cực;