Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/
dây thần kinh;
thần kinh;
motorische Nerven : thần kinh vận động den Nerv haben, etw. zu tun (ugs.) : có gan làm điều gì jmdm. den Nerv töten (ugs.) : làm ai nểi nóng.
Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/
bộ phận chủ yếu;
trung tâm;
Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/
(Pl ) thần kinh;
cân não;
(ugs. emotional) Nerven aus Stahl : thần kinh mạnh mẽ, thần kinh thép die Nerven behalten : giữ vững tinh thần [vielleicht] Nerven haben (ugs. emo tional) : có ý nghĩ kỳ quặc