TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân não

cân não

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cân não

Nerv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs. emotional) Nerven aus Stahl

thần kinh mạnh mẽ, thần kinh thép

die Nerven behalten

giữ vững tinh thần

[vielleicht] Nerven haben (ugs. emo tional)

có ý nghĩ kỳ quặc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/

(Pl ) thần kinh; cân não;

thần kinh mạnh mẽ, thần kinh thép : (ugs. emotional) Nerven aus Stahl giữ vững tinh thần : die Nerven behalten có ý nghĩ kỳ quặc : [vielleicht] Nerven haben (ugs. emo tional)

Từ điển tiếng việt

cân não

- tt. (H. cân: gân; não: óc) Có tác động đến tinh thần: Cuộc chiến tranh cân não.