Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/
dây thần kinh;
thần kinh;
thần kinh vận động : motorische Nerven có gan làm điều gì : den Nerv haben, etw. zu tun (ugs.) làm ai nểi nóng. : jmdm. den Nerv töten (ugs.)
nerval /[ner'vad] (Adj.) (Med.)/
(thuộc) dây thần kinh;
hệ thần kinh;