TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở giũa

ở giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở giũa

mittelstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gefrästen Feilen unterscheidet man die Zahnungen 1, 2, 3 für grob, mittel, fein.

Ở giũa gai phay, người ta phân biệt số cắt khía răng 1, 2, 3 cho thô, trung bình, mịn.

v Hiebzahl ist bei gehauenen Feilen die Anzahl der Einkerbungen auf 1 cm Feilenlänge, bei Kreuzhieb bezogen auf den Oberhieb.

Số lượng gai là số rãnh cắt trên 1 cm chiều dài giũa ở giũa với gai chéo, tính ở mặt trên của giũa.

Bei Raspelhieb entspricht die Hiebzahl der Anzahl der punkförmigen Einkerbungen auf 1 cm2 der behauenen Raspelfläche.

Ở giũa với gai rỗ, số lượng gai tương ứng với số lượng vết khía dạng điểm trên 1 cm2 của bề mặt giũa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelstandig /(Adj.) (bes. Bot.)/

ở giũa; trung tâm (intermediär);