TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm quặng

sự xuất hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xảy ra ~ of frost sự xuất hiện băng giá horseback ~ sự xuất hiện mấu lồi ore ~ biểu hiện có quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí mỏ quặng wide-spread ~ sự phân bố rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng

trung tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm quặng

occurrence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng

locus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occurrence

sự xuất hiện ; sự xảy ra ~ of frost sự xuất hiện băng giá horseback ~ sự xuất hiện mấu lồi ore ~ biểu hiện có quặng ; điểm quặng , vị trí mỏ quặng wide-spread ~ sự phân bố rộng

locus

trung tâm, tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng, điểm quặng