occurrence
sự xuất hiện ; sự xảy ra ~ of frost sự xuất hiện băng giá horseback ~ sự xuất hiện mấu lồi ore ~ biểu hiện có quặng ; điểm quặng , vị trí mỏ quặng wide-spread ~ sự phân bố rộng
locus
trung tâm, tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng, điểm quặng