granular /xây dựng/
có dạng hạt
granular /hóa học & vật liệu/
thuộc hạt nhỏ
granular /y học/
thuộc hạt nhỏ
granular
thuộc hạt nhỏ
granular /xây dựng/
như hạt
granular, granule /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
hạt (nhỏ)
cement grain, granular
hạt xi măng
acinose, beadlike, ganniform, grain shape, granular
dạng hạt