Việt
như hạt
Anh
granular
Hohe Aflatoxinkonzentrationen werden immer wieder in importierten pflanzlichen Produkten wie Nüssen und Gewürzen gefunden, weshalb hier gesetzlich Höchstwerte festgelegt sind.
Nồng độ độc tố aflatoxin cao thỉnh thoảng được tìm thấy trong các sản phẩm thực vật như hạt và gia vị nhập khẩu, vì vậy luật pháp quy định cho các sản phẩm này một trị số giới hạn tối đa.
Kohlenmonoxid (CO), unverbrannte Kohlenwasserstoffe (HC) sowie Partikel.
Carbon monoxide (CO), hợp chất hydrocarbon không cháy (HC) cũng như hạt.
Die Niederdruck-AGR stellt wegen der thermischen Belastung und auch durch leistungsmindernde Rückstände wie Ruß-, Ölpartikel und Wasserdampf auf dem Verdichterrad äußerst hohe Anforderungen an den Abgasturbolader.
Hệ thống hồi lưu khí thải ở áp suất thấp đặt những yêu cầu rất cao cho bộ turbo tăng áp khí thải, do tác dụng nhiệt cũng như của những chất cặn bã làm giảm công suất như hạt muội than, hạt dầu và hơi nước lên bánh nén khí nạp.
granular /xây dựng/