Việt
hình cầu
hình thìa
bầu trời
vũ trụ
có hình cầu
dạng cầu
Anh
spatular
spherical
Đức
sphärisch
Pháp
sphérique
(sphärisch heißt, dass die Linsenoberflächen Teile von Kugeloberflächen sind)
(dạng hình cầu có nghĩa là một phần bề mặt của thấu kính có hình cầu)
sphärisch /(Adj.)/
(thuộc) bầu trời; vũ trụ;
(Math ) (thuộc) hình cầu; có hình cầu; dạng cầu;
sphärisch /a/
thuộc] hình cầu; [có] hình cầu, dạng cẩu.
[DE] sphärisch
[EN] spatular
[VI] hình thìa
[VI] hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...