sphérique
sphérique [sfeRik] adj. 1. Có hình cầu. 2. HÌNH Thuộc hình cầu, như hình cầu. -Anneau sphérique: Khối vành cầu, khối cầu hình vành khăn. -Triangle sphérique: Tam giác hình cầu (phần hình cầu gồm giũa ba vồng tron lớn). sphéroïdal, ale, aux [sfeRoidal, o] adj. Học Gần giống hình cầu, thuộc khối giống hình cầu.