TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gian vũ trụ

không gian vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không gian vũ trụ

cosmic space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outer space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không gian vũ trụ

Kosmos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weltall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sphäre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.

Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sphäre /f =, -n/

1. (toán) hình cầu, khói cầu, quả cầu, mặt cầu; 2. (thiên văn) bầu trôi, không gian vũ trụ, vũ trụ, thiên thể, quả đất; 3. (nghĩa bóng) khu vực, phạm vi, lĩnh vực (hoạt đông); 4. môi trưòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cosmic space

không gian vũ trụ

outer space

không gian vũ trụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kosmos /m/DHV_TRỤ/

[EN] cosmic space

[VI] không gian vũ trụ

Weltall /nt/DHV_TRỤ/

[EN] outer space, space

[VI] không gian vũ trụ, vũ trụ