Việt
không gian vũ trụ
khoảng không vũ trụ
không gian ngoài khí quyển
vũ trụ
Anh
outer space
sidereal
space
Đức
Weltraum
außeratmosphärischer Raum
Weltall
Pháp
espace extra-atmosphérique
Weltall /nt/DHV_TRỤ/
[EN] outer space, space
[VI] không gian vũ trụ, vũ trụ
Weltraum /m/DHV_TRỤ/
[VI] khoảng không vũ trụ, vũ trụ
outer space, sidereal
outer space /SCIENCE/
[DE] Weltraum; außeratmosphärischer Raum
[EN] outer space
[FR] espace extra-atmosphérique