Việt
hình cầu
khói cầu
quả cầu
mặt cầu
bầu trôi
không gian vũ trụ
vũ trụ
thiên thể
quả đất
khu vực
phạm vi
lĩnh vực
môi trưòng.
Đức
Sphäre
Sphäre /f =, -n/
1. (toán) hình cầu, khói cầu, quả cầu, mặt cầu; 2. (thiên văn) bầu trôi, không gian vũ trụ, vũ trụ, thiên thể, quả đất; 3. (nghĩa bóng) khu vực, phạm vi, lĩnh vực (hoạt đông); 4. môi trưòng.