Việt
-e
qui tròn
tính qui tròn
vòm
quả cầu
hình cầu
Đức
Rund
das Rund des Himmels
vòm tròi; 3. quả cầu, hình cầu;
das Rund der Erde
quả địa cầu.
Rund /n -(e)s,/
1. [sự] qui tròn, tính qui tròn; 2. vòm; das Rund des Himmels vòm tròi; 3. quả cầu, hình cầu; das Rund der Erde quả địa cầu.