TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích và thể tích

Hình cầu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

diện tích và thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hình cầu phân

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

diện tích và thể tích

Sphere

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

surface and volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Spherical segment

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

diện tích và thể tích

Kugel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Oberfläche und Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kugelabschnitt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechend beträgt das Oberflächen-Volumenverhältnis AO/V im Vergleich mit der kleinen Zelle nur noch 0,6, was für einen schnellen Stoffwechsel eventuell zu wenig ist.

Như vậy tỷ lệ diện tích và thể tích A0/V chỉ còn 0,6. Tỷ lệ này quá nhỏ cho quá trình trao đổi chất nhanh.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kugel,Oberfläche und Volumen

[EN] Sphere, surface and volume

[VI] Hình cầu, diện tích và thể tích

Kugelabschnitt,Oberfläche und Volumen

[EN] Spherical segment, surface and volume

[VI] Hình cầu phân (đới cầu, cầu phần), diện tích và thể tích