Việt
hình cầu phân
diện tích và thể tích
Anh
Ball section
ball segment
Spherical segment
surface and volume
Đức
Kugelabschnitt
Kugelsegment
Oberfläche und Volumen
Kugelabschnitt,Oberfläche und Volumen
[EN] Spherical segment, surface and volume
[VI] Hình cầu phân (đới cầu, cầu phần), diện tích và thể tích
Kugelabschnitt,Kugelsegment
[EN] Ball section, ball segment
[VI] Hình cầu phân
Kugelabschnitt /m -(e)s, -e (toán)/
hình cầu phân; Kugel