TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sphere

hình cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mặt cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quả cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. hình cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quả cầu2. quyển 3. khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi celestial ~ thiên cầu continental ~ quyển lục địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi lục địa earth ~ địa cầu gaseous ~ quyển khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình quả cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả cầu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định kích thước

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

diện tích và thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cảnh giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

sphere

sphere

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ball

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pellet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dimensioning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

surface and volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

realm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

region

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

sphere

Kugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungskreis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bemaßung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Oberfläche und Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

sphere

boule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảnh giới

realm, sphere, region

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kugel,Bemaßung

[EN] Sphere, dimensioning

[VI] Hình cầu, định kích thước

Kugel,Oberfläche und Volumen

[EN] Sphere, surface and volume

[VI] Hình cầu, diện tích và thể tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphere /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kugel

[EN] sphere

[FR] boule

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sphere

quả cầu, bi, viên

Từ điển toán học Anh-Việt

sphere

hình cầu, mặt cầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kugel

sphere

Wirkungskreis

sphere

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sphere

hình cầu Hình hình học không gian được tạo ra bởi một bề mặt khép kín mà mọi điếm nằm trên bề mặt đó đều cách đều một điếm cho trước nằm bên trong. Điếm này được gọi là tâm mặt cầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sphere

hình quả cầu

sphere

quả cầu nhỏ

sphere

hình cầu, mặt cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sphere

1. hình cầu , quả cầu2. quyển 3. khu vực , phạm vi celestial ~ thiên cầu continental ~ quyển lục địa , phạm vi lục địa earth ~ địa cầu gaseous ~ quyển khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sphäre /f/HÌNH, V_LÝ/

[EN] sphere

[VI] hình cầu, quả cầu, mặt cầu

Kugel /f/HÌNH/

[EN] sphere

[VI] hình cầu

Kugel /f/V_LÝ/

[EN] sphere

[VI] hình cầu

Kugel /f/CNSX/

[EN] ball, pellet, sphere

[VI] bi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sphere /n/MATH/

sphere

hình cầu

sphere /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

sphere

hình cầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sphere

hình cầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sphere

hình cầu, khối cầu