Việt
1. hình cầu
quả cầu2. quyển 3. khu vực
phạm vi celestial ~ thiên cầu continental ~ quyển lục địa
phạm vi lục địa earth ~ địa cầu gaseous ~ quyển khí
Anh
sphere
1. hình cầu , quả cầu2. quyển 3. khu vực , phạm vi celestial ~ thiên cầu continental ~ quyển lục địa , phạm vi lục địa earth ~ địa cầu gaseous ~ quyển khí