TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối cầu

khối cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quỹ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quả cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khối cầu

sphere

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

orb

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Formteilwerkzeug für eine Kugel

Khuôn tạo sản phẩm dạng khối cầu

Abschatter im Kugelinneren verhindern, dass das Licht direkt auf die Probenoberfläche fällt.

Một màn che bên trong khối cầu ngăn chặn ánh sáng chiếu trực tiếp lên bề mặt mẫu đo.

Als Abschlusskörper dienen konische Zapfen (Kükenhahn) oder eine Kugel (Kugelhahn).

Lõi hình côn (van bít côn) hoặc khối cầu (van cầu, van bi) được dùng làm vật đóng kín.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kugel-Durchmesser

Đường kính khối cầu

Kugel-Radius

Bán kính khối cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orb

quỹ đạo, vòng tròn, quả cầu, khối cầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sphere

hình cầu, khối cầu