TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orb

quỹ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng tròn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quả cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khối cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự quay quanh thiên đề

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

orb

orb

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

orb

hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orb

quỹ đạo, vòng tròn, quả cầu, khối cầu