TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rocket

Tên lửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cải lông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

rocket

Rocket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rocket

Rakete

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakete /f/DHV_TRỤ/

[EN] rocket

[VI] tên lửa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rakete

rocket

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

rocket

tên lửa, rocket Một thiết bị bay được đẩy nhờ lực phụt phản lực của luồng khí cháy dãn nở tạo ra trong động cơ của nó. Nhiên liệu tên lửa là nhiên liệu tự chứa, nghĩa là khi hoạt động nó không bị phụ thuộc vào sự lấy thêm của các thành phần tạo sự cháy (như ôxy...) của môi trường ngoài, vì vậy tên lửa có thể hoạt động cả trong khoảng không của vũ trụ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rocket

tên lửa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rocket

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rocket

[DE] Rakete

[EN] rocket

[VI] cải lông

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rocket

rocket

n. a device shaped like a tube that moves through air or space by burning gases and letting them escape from the back or bottom, sometimes used as a weapon

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Rocket

Tên lửa