Việt
bản hợp đồng mua bán
giao dịch mua bán
giao kèo mua bán
Đức
Handel
mit jmdm. in den Handel kommen
có quan hệ mua bán vối ai, thỏa thuận được với ai.
Handel /[’handal], der; -s/
bản hợp đồng mua bán; giao dịch mua bán; giao kèo mua bán (ge schäftliche Abmachung, Vereinbarung);
có quan hệ mua bán vối ai, thỏa thuận được với ai. : mit jmdm. in den Handel kommen