TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accessory

phụ tùng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phụ vào ~ species loài phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phụ liệu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đồ gá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phụ kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

accessory

accessory

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

additional attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

accessory

Zubehör

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfsgerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rohrkupplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrüstungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonderausrüstung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonderausstattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

accessory

accessoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outil accessoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outil adaptable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessory /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zubehör

[EN] accessory

[FR] accessoire

accessory /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrkupplung

[EN] accessory

[FR] raccord

accessory,additional attachment,attachment /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrüstungen; Sonderausrüstung; Sonderausstattung; Zubehör

[EN] accessory; additional attachment; attachment

[FR] accessoire; outil accessoire; outil adaptable

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accessory

đồ gá, phụ tùng, phụ kiện

Từ điển pháp luật Anh-Việt

accessory

1 [L] đồng phạm, lòng phạm - accessory before the fact - đông phạm, tòng phạm do xúi giục - accessory after the fact - dồng phạm, tòng phạm do trợ giúp (cũng dược gọi accessary).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfsgerät

accessory

Zubehör

accessory

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

accessory

Phụ liệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accessory

nhỏ, phụ vào ~ species loài phụ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

accessory

phụ kiện TbìỂt bi ngoại vl hoặc thiết bị bồ sung cho máy , tính như con chuột hoặc modem. Phụ kiện tạo ra chức năng không có sẵn ử máy ban đầu nhưng không cần cho hoạt động của máy.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accessory

A person or thing that aids the principal agent.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

accessory

phụ tùng