TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hilfsgerät

sự chọn thang độ tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hilfsgerät

accessory

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ancillary equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autoranging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auxiliary device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hilfsgerät

Hilfsgerät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hilfsgerät

équipement auxiliaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] autoranging, auxiliary device

[VI] sự chọn thang độ tự động, thiết bị phụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfsgerät /IT-TECH/

[DE] Hilfsgerät

[EN] ancillary equipment

[FR] équipement auxiliaire

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfsgerät

accessory