TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết cố định

phần cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết không tháo được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ gá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật ở nơi cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chi tiết cố định

fixed part

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motorgehäuse

Nhóm các chi tiết cố định

Motorgehäuse: Zylinderkopfhaube, Zylinderkopf, Zylinder, Kurbelgehäuse, Ölwanne

Nhóm các chi tiết cố định (vỏ hộp động cơ): Các te trên, đầu xi lanh (nắp qui lát), khối xi lanh, hộp trục khuỷu, các te dưới (máng dầu)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

fixiertes Fügeteil

Chi tiết cố định

Meist wird dabei zwischen dem Bolzen und dem feststehenden Bauteil eine Übermaßpassung geschaffen und das Gelenkstück mit einer Spielpassung versehen.

Phần lớn giữa chốt và chi tiết cố định là lắpghép có độ dôi, giữa chốt với chi tiết bản lềlà lắp ghép lỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixed part

phần cố định, chi tiết không tháo được, chi tiết cố định

fixture

đồ gá, trạng thái cố định, chi tiết cố định, vật ở nơi cố định