TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần cố định

phần cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết không tháo được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần cố định

fixed part

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fixed part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixes-clutch member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixed part

phần cố định, chi tiết không tháo được, chi tiết cố định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fixed part

phần cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed part, stator /toán & tin;điện;điện/

phần cố định

Phần ngoài cố định có các cuộn dây sinh từ trường quay trong động cơ hay phát điện trong máy phát điện xoay chiều.

 fixes-clutch member /điện/

phần cố định (khớp nối)

 fixes-clutch member /cơ khí & công trình/

phần cố định (khớp nối)