Spannvorrichtung /f/CNSX/
[EN] workholding device, workholding fixture
[VI] dụng cụ kẹp chặt, đồ gá kẹp chặt
Aufnahmevorrichtung /f/CNSX/
[EN] workholding device, workholding fixture
[VI] dụng cụ gá kẹp chặt, đồ gá kẹp chặt
Halterung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, holder, holding fixture, support
[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ