Việt
đồ gá kẹp chặt
giá kẹp
đồ gá
giá đỡ
bệ đỡ
đồ gá kẹp chạt
Anh
holding fixture
attachment
holder
support
Đức
spannzeug
Halterung
Pháp
outillage de fixation
Halterung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, holder, holding fixture, support
[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ
holding fixture /ENG-MECHANICAL/
[DE] spannzeug
[EN] holding fixture
[FR] outillage de fixation
đồ gá kẹp chạt (gia công phôi trên máy)