gadget
đồ đá
gadget /hóa học & vật liệu/
đồ gá
gadget
đồ phụ tùng
tool holding fixture, gadget
đồ gá kẹp chặt dụng cụ
fixtures and fittings, gadget, gear, holder, holding device, holding fixture
đồ gá và phụ tùng
motor-car accessories, appurtenances, fittings, gadget, spare, spare part, spare parts, spare-part
đồ phụ tùng ô tô