Việt
đồ gá và phụ tùng
Anh
fixtures and fittings
gadget
gear
holder
holding device
holding fixture
attachment and accessories
Đức
Aufsatz und Zubehör
Installationsobjekte
Installationsobjekte /nt pl/XD/
[EN] fixtures and fittings
[VI] đồ gá và phụ tùng
[EN] attachment and accessories
[VI] đồ gá và phụ tùng,
fixtures and fittings, gadget, gear, holder, holding device, holding fixture
fixtures and fittings /xây dựng/