fittings /xây dựng/
đồ gá lắp
fittings /xây dựng/
trang bị phụ
electrical installation, fittings
trang thiết bị điện
reducing pipe fitting, fittings
ống nối trung gian
elevation, fittings, fixtures, level
cốt xây dựng
standard equipment, fabricated member, fittings
phụ tùng tiêu chuẩn
fin tube, fittings, fixtures, frame
ống có sườn
motor-car accessories, appurtenances, fittings, gadget, spare, spare part, spare parts, spare-part
đồ phụ tùng ô tô