TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fittings

đồ gá lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang bị phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang thiết bị điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống có sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ phụ tùng ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fittings

 fittings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing pipe fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixtures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabricated member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fin tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motor-car accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appurtenances

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gadget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare parts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare-part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fittings /xây dựng/

đồ gá lắp

 fittings /xây dựng/

trang bị phụ

electrical installation, fittings

trang thiết bị điện

reducing pipe fitting, fittings

ống nối trung gian

elevation, fittings, fixtures, level

cốt xây dựng

standard equipment, fabricated member, fittings

phụ tùng tiêu chuẩn

fin tube, fittings, fixtures, frame

ống có sườn

motor-car accessories, appurtenances, fittings, gadget, spare, spare part, spare parts, spare-part

đồ phụ tùng ô tô