spare
bộ phận thay thế (trong máy)
spare /ô tô/
bánh xe khía
spare, spare parts /cơ khí & công trình/
bộ phận dự trữ
spare, spares, supply
đồ dự trữ
reserves, sentinel, spare
vật liệu dự trữ
secondary channel, servo, spare
kênh phụ
part number, replacement part, rigging, spare
số phụ tùng
motor-car accessories, appurtenances, fittings, gadget, spare, spare part, spare parts, spare-part
đồ phụ tùng ô tô