TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

part number

số hiệu chi tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu cụm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chi tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số liệu chi tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
part number

mã số phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

part number

part number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 replacement part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
part number

part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

part number

Teilenummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Artikelnummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stücknummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Art. Nr.

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Artikelnummer

part number

Teilenummer

part number

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

part number

số máy, số qui cách Số qui cách là con số dùng để nhận dạng loại thiết bị; con số này được nhà sản xuất ghi trên mỗi máy lẻ hoặc thiết bị cụ thể. Trên thế giới, hệ thống đánh số qui cách của các thiết bị máy bay được xây dựng rất hoàn chỉnh, mỗi loại thiết bị khác nhau đều có số qui cách riêng và không trùng nhau. Cần phân biệt số qui cách với số loạt (hay số xuất xưởng : serial number); ví dụ : ắc qui có số qui cách là 2578 có thể có nhiều số xuất xưởng khác nhau ứng với từng chiếc ắc qui khác nhau như : 235, 236, 237, ...Và chú ý rằng với các số qui cách khác nhau có thể xảy ra hiện tượng các số xuất xưởng trùng nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part number

số hiệu bộ phận

part number

số hiệu cụm

part number

số hiệu phần

part number

mã số phụ tùng

part number

số hiệu chi tiết

part number, replacement part, rigging, spare

số phụ tùng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilenummer /f/B_BÌ/

[EN] part number

[VI] số chi tiết

Stücknummer /f/B_BÌ/

[EN] part number

[VI] số liệu chi tiết

Artikelnummer /f/B_BÌ/

[EN] (Art. Nr.) part number

[VI] số hiệu chi tiết, số hiệu cụm

Art. Nr. /f (Artikelnummer)/B_BÌ/

[EN] part number

[VI] số hiệu chi tiết, số hiệu cụm