TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 replacement part

chi tiết thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linh kiện thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 replacement part

 replacement part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplexed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare parts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement part

chi tiết thay thế

 duplexed system, replacement part, spare parts

linh kiện thay thế

Hệ thống máy có hai bộ phận riêng biệt, có khả năng thay thế cho nhau trong trường hơp hệ thống đó bị hỏng.

A system having two separate sets of equipment, each having the ability to interchange with the other in case of system failure.

 replacement part, spare part, spare parts

bộ phận thay thế

part number, replacement part, rigging, spare

số phụ tùng