TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận thay thế

bộ phận thay thế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phận thay thế

replacement part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

service part

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spare part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replacement part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare parts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kundenberater hat dann genügend Zeit eventuell benötigte Ersatzteile, z.B. Bremsbeläge zu bestellen und mit dem Kunden einen passenden Termin zu vereinbaren.

Như vậy người tư vấn khách hàng có đủ thời gian để đặt mua những bộ phận thay thế cần thiết, thí dụ như bố phanh, và sắp xếp với khách hàng thời điểm thích hợp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

replacement part

bộ phận thay thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spare part

bộ phận thay thế

replacement part

bộ phận thay thế

 replacement part, spare part, spare parts

bộ phận thay thế

 spare

bộ phận thay thế (trong máy)

 spare part

bộ phận thay thế

 spare parts

bộ phận thay thế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

service part

bộ phận thay thế