Việt
chi tiết thay thế
phụ tùng thay thế
Anh
change part
replacement part
spare part
Đức
Ersatzteil
Ersatzteil /nt/Đ_SẮT, CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] spare part
[VI] chi tiết thay thế, phụ tùng thay thế