Việt
Phụ tùng thay thế
đồ dự trữ
chi tiết thay thế
chi tiết thay thố
Anh
spare parts
changeable attachment
auxiliary
device
repair part
spares
spare part
genuine parts
Đức
Ersatzteile
Ersatzteil
Besondere Bedeutung erlangt diese Forderung bei der Reparatur von Baugruppen (Einbau von Ersatzteilen ohne Nacharbeit - Austauschbau).
Yêu cầ'u này có ý nghĩa đặc biệt trong việc sửa chữa các bộ phận (lắp đặt các phụ tùng thay thế không phải gia công lại - thay thế cho nhau (lắp lẫn)).
v Ersatzteile von Klimaanlagen trocken und verschlossen lagern.
Phụ tùng thay thế cho hệ thống điều hòa không khí nên khô ráo và được bảo quản trong bao bì kín.
Zur Durchführung werden vom Hersteller Instandhaltungspläne und Ersatzteilkataloge bereitgestellt sowie Reparaturanweisungen herausgegeben.
Để thực hiện điều này, nhà sản xuất đưa ra những kế hoạch bảo trì và danh mục phụ tùng thay thế cũng như hướng dẫn sửa chữa.
v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.
Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.
chi tiết thay thố, phụ tùng thay thế
Ersatzteile /nt pl/CT_MÁY/
[EN] spares
[VI] phụ tùng thay thế, đồ dự trữ
Ersatzteil /nt/Đ_SẮT, CNSX (thiết bị gia công chất dẻo), ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] spare part
[VI] chi tiết thay thế, phụ tùng thay thế
changeable attachment, auxiliary, device
phụ tùng thay thế
changeable attachment, repair part, spare parts, spares
[EN] spare parts
[VI] phụ tùng thay thế,