Việt
tác động hiệu chỉnh
sự sửa lại cho đúng
Anh
corrective action
remedy
Đức
Abhilfemaßnahme
Abhilfemaßnahme /f/CH_LƯỢNG/
[EN] corrective action, remedy
[VI] tác động hiệu chỉnh, sự sửa lại cho đúng