Việt
sự sửa lại cho đúng
tác động hiệu chỉnh
sự điều chỉnh
sự chỉnh lý
Anh
corrective action
remedy
Đức
Abhilfe
Abhilfemaßnahme
Korrektion
Regulation
Korrektion /die; -, -en (veraltet)/
sự điều chỉnh; sự sửa lại cho đúng (Regulierung);
Regulation /[regula’tsiom], die; -, -en/
(seltener) sự điều chỉnh; sự chỉnh lý; sự sửa lại cho đúng (Regulierung);
Abhilfe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] remedy
[VI] sự sửa lại cho đúng
Abhilfemaßnahme /f/CH_LƯỢNG/
[EN] corrective action, remedy
[VI] tác động hiệu chỉnh, sự sửa lại cho đúng
corrective action /cơ khí & công trình/
corrective action /xây dựng/