TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa lại cho đúng

sự sửa lại cho đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sửa lại cho đúng

corrective action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 corrective action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remedy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự sửa lại cho đúng

Abhilfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhilfemaßnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektion /die; -, -en (veraltet)/

sự điều chỉnh; sự sửa lại cho đúng (Regulierung);

Regulation /[regula’tsiom], die; -, -en/

(seltener) sự điều chỉnh; sự chỉnh lý; sự sửa lại cho đúng (Regulierung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhilfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] remedy

[VI] sự sửa lại cho đúng

Abhilfemaßnahme /f/CH_LƯỢNG/

[EN] corrective action, remedy

[VI] tác động hiệu chỉnh, sự sửa lại cho đúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrective action /cơ khí & công trình/

sự sửa lại cho đúng

corrective action

sự sửa lại cho đúng

 corrective action

sự sửa lại cho đúng

 corrective action /xây dựng/

sự sửa lại cho đúng