TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenmittel

thuốc giải độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc phòng chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenmittel

remedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gegenmittel

Gegenmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenmittel /das/

thuốc giải độc;

Gegenmittel /das/

thuốc phòng chống; thuốc trị (một căn bệnh);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegenmittel

remedy