Việt
làm tê liệt bằng đình công
bãi công
tìm cách làm ngưng hoạt động bằng bãi công
Đức
bestreiken
bestreiken /(sw. V.; hat)/
làm tê liệt bằng đình công; tìm cách làm ngưng hoạt động bằng bãi công;
bestreiken /vt/
làm tê liệt bằng đình công, bãi công