TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streiken

bãi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối tham gia vào cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

streiken

strike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

streiken

streiken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(học sinh) bãi khóa

(người buôn bán) bãi thị.

wenn das hier so weitergeht, streike ich

nếu mọi việc ở đây vẫn tiếp tục như thế này thì tôi sẽ không làm nữa.

der Wagen streikte

chiếc xe khống chạy nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streiken /(sw. V.; hat)/

bãi công; đình công;

(học sinh) bãi khóa : (người buôn bán) bãi thị. :

Streiken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bỏ ngang; không làm tiếp;

wenn das hier so weitergeht, streike ich : nếu mọi việc ở đây vẫn tiếp tục như thế này thì tôi sẽ không làm nữa.

Streiken /(sw. V.; hat)/

ngừng hoạt động; không chạy; chết máy;

der Wagen streikte : chiếc xe khống chạy nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streiken /vi/

1. bãi công, đình công; (về học sinh) bãi hóa; (về người buôn) bãi thị; 2. từ chối tham gia vào cái gì.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

streiken

strike