Việt
sự trái đạo đức
sự đồi bại
sự phóng đãng
sự trái luân lí
hành vi đồi bại xấu xa
hành vi phóng đãng.
sự trái luân lý
sự không quan tâm đến những qui tắc đạo đức
Đức
Immoralität
Immoralität /die; - (bildungsspr.)/
sự trái đạo đức; sự trái luân lý; sự đồi bại; sự phóng đãng (Unmoral, Unsittlichkeit);
sự không quan tâm đến những qui tắc đạo đức;
Immoralität /í =/
sự trái đạo đức, sự trái luân lí, sự đồi bại, sự phóng đãng, hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng.